Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱く胸を焦がして
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for
胸熱 むねあつ
trở nên đầy cảm xúc
焦熱 しょうねつ
cái nóng như thiêu đốt mọi thứ; hỏa ngục (ở âm phủ)
胸が熱くなる むねがあつくなる
trở nên đầy cảm xúc
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
焦がし こがし
bột làm từ gạo khô hoặc lúa mạch
胸がすく むねがすく
cảm thấy nhẹ nhõm, cảm thấy sảng khoái