Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸を焦がす むねをこがす
to yearn for, to pine for
胸熱 むねあつ
trở nên đầy cảm xúc
焦熱 しょうねつ
cái nóng như thiêu đốt mọi thứ; hỏa ngục (ở âm phủ)
胸が熱くなる むねがあつくなる
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
焦がし こがし
bột làm từ gạo khô hoặc lúa mạch
身を焦がす みをこがす
cháy hết mình với tình yêu