Kết quả tra cứu ngữ pháp của 熱血!すとりーとバスケット
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
…とすると
Nếu... (Điều kiện xác định)
N3
Căn cứ, cơ sở
ともすると
Không chừng, dễ chừng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
とする
Giả dụ (giả định)
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Quyết định
...とする
Cho là, quy định là...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...