Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
熱血 ねっけつ
nhiệt huyết; bầu máu nóng
熱血漢 ねっけつかん
Người đàn ông nhiệt huyết
出血熱 しゅっけつねつ
sốt xuất huyết.
熱血児 ねっけつじ
người có bầu nhiệt huyết
アルゼンチン出血熱 アルゼンチンしゅっけつねつ
sốt xuất huyết Argentina
熱血教師 ねっけつきょうし
giáo viên tận tâm