Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燃えよデブゴン 豚だカップル拳
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
ようだ
Hình như/Có vẻ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là