Các từ liên quan tới 燃えよデブゴン 豚だカップル拳
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
đôi tình nhân; đôi vợ chồng; một cặp
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ワーキングカップル ワーキング・カップル
cặp đôi cùng đi làm
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
よく燃える よくもえる
nồng nhiệt.
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại