Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燃えろ!!ロボコンVSがんばれ!!ロボコン
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...