Các từ liên quan tới 燃えろ!!ロボコンVSがんばれ!!ロボコン
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
燃え広がる もえひろがる
cháy lan rộng
火が燃える ひがもえる
nhen lửa.
燃え上がる もえあがる
bốc cháy
燃え種 もえぐさ もえくさ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
燃える もえる
bốc hỏa
燃え滓 もえかす
rải than xỉ