Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燃やし尽くす
N4
やすい
Dễ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi