燃やし尽くす
もやしつくす
Đốt cháy hết
彼は、過去の記憶を消すのために、すべてアルバムを燃やし尽くした。
Anh ấy muốn quên hết những kỷ niệm trong quá khứ bằng cách đốt hết tất cả album.

燃やし尽くす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 燃やし尽くす
やり尽くす やりつくす
Làm tận lực, làm hết mình
燃やす もやす もす
đốt
し尽くす しつくす
làm hết sạch; làm đến tận cùng; làm cho bằng hết
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
尽くし づくし ずくし
toàn là
燃え尽きる もえつきる
bị cháy