Kết quả tra cứu ngữ pháp của 燻りがっこ
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn