Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燻り出す いぶりだす
hun khói
燻製 くんせい
thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh
燻る くすぶる
Bốc khói, lên khói, toả khói
燻蒸 くんじょう
sự xông khói; xông khói
燻し いぶし
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
燻す いぶす
hun
燻鮭 いぶしざけ
cá hồi xông khói
燻煙 くんえん
hun khói