Kết quả tra cứu ngữ pháp của 爛漫!モトどる3人娘
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N5
けど
Dù... nhưng
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
だけど
Nhưng
N3
ほど
Càng... càng...
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng