Các từ liên quan tới 爛漫!モトどる3人娘
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
春爛漫 はるらんまん
thời điểm nở rộ
天真爛漫 てんしんらんまん
sự ngây thơ trong trắng.
桜花爛漫 おうからんまん
sự quậy phá (của) màu anh đào ra hoa
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
一人娘 ひとりむすめ
người con gái duy nhất