Kết quả tra cứu ngữ pháp của 爪先立ち
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
がち
Thường/Hay
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...