爪先立ち
つまさきだち「TRẢO TIÊN LẬP」
☆ Danh từ
Sự kiễng chân, sự nhón chân

爪先立ち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 爪先立ち
爪先立ち
つまさきだち
sự kiễng chân, sự nhón chân
爪先立つ
つまさきだつ
kiễng chân
爪先立ち
つまさきだち
sự kiễng chân, sự nhón chân
爪先立つ
つまさきだつ
kiễng chân