Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爪先立ち
つまさきだち
sự kiễng chân, sự nhón chân
爪先立つ
つまさきだつ
kiễng chân
爪先 つまさき
đầu ngón chân.
爪立ち つまだち
tiếp tục đứng đi nhón chân
爪立つ つまだつ
đứng nhón chân; đứng kiễng đầu ngón chân
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先立ち さきだち
trước
先立つ さきだつ
đi trước, trước khi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
「TRẢO TIÊN LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích