Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父と同じ年輩者
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ