Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父と同じ年輩者
ちちとおなじねんぱいしゃ
cha chú.
同年輩 どうねんぱい
sự cùng tuổi
年輩者 ねんぱいしゃ ねんはいしゃ
bậc tiền bối
同年輩の人 どうねんぱいのひと
Những người cùng tuổi
年輩 ねんぱい
có tuổi; người già
同輩 どうはい
bạn, đồng chí
同じ年 おなじとし おなじどし
cùng tuổi, bằng tuổi
同父 どうふ
cùng chung cha
青年輩 せいねんはい せいねんともがら
người trẻ tuổi
Đăng nhập để xem giải thích