Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父と暮せば
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì