Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 父と暮せば
父と兄 ちちとあに
cha anh.
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
暮雪 ぼせつ
tuyết rơi lúc trời chạng vạng; cảnh tuyết phủ lúc chiều hôm, cảnh tyuết rơi lúc chiều hôm
暮方 くれがた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
歳暮 せいぼ
món quà cuối năm