Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父の代わりとして
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng