Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代父 だいふ だいちち
cha đỡ đầu
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
その代わり そのかわり
để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
父親に代わって言う ちちおやにかわっていう
Nói thay cho cha mẹ
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.