Kết quả tra cứu ngữ pháp của 父親の威光を笠に着る
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...