父親の威光を笠に着る
ちちおやのいこうをかさにきる
Núp bóng cha, dựa vào ảnh hưởng của cha

父親の威光を笠に着る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 父親の威光を笠に着る
笠に着る かさにきる
mặc áo choàng của cơ quan (mượn) và lạm dụng nó
親父 おやじ ろうや しんぷ
cha; ông già; ông chủ; thân phụ
父親 ちちおや
bố; cha
威光 いこう
sức mạnh; uy quyền; quyền lực; ảnh hưởng
親父ギャグ おやじギャグ オヤジギャグ
lối chơi chữ
雷親父 かみなりおやじ
ông già ngậu xị; ông già dễ nổi cáu; ông già hay lớn tiếng la hét như sấm sét
狸親父 たぬきおやじ
ông già ranh mãnh (xảo quyệt)
父方の親族 ちちかたのしんぞく
bên nội.