Kết quả tra cứu ngữ pháp của 片端入れ
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết