片端入れ
かたはしいれ「PHIẾN ĐOAN NHẬP」
Phương pháp đếm thời gian mục tiêu tính lãi suất chỉ quan tâm ngày kết thúc
片端入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片端入れ
片端 かたわ かたはし
một viền; một chấm dứt; một đứng bên
両端入れ りょーはしいれ
đặt cả hai đầu
片っ端 かたっぱし
một cạnh, một đầu, một bên
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
片端から かたはしから
tuyệt đối từng li từng tí; mọi thứ từ A đến Z; tuyệt đối từng chút
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.