Kết quả tra cứu ngữ pháp của 牧場物語3 ハートに火をつけて
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
について
Về...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ