Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
pasture, grazing land
ハート形 ハートがた
hình trái tim
ハート
trái tim; hình trái tim.
ハートカム ハート・カム
heart cam