Kết quả tra cứu ngữ pháp của 物心ついて以来
N2
以来
Kể từ khi
N3
について
Về...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…