Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特別な好意
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào