特別な好意
とくべつなこうい
Đặc huệ.

特別な好意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別な好意
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
好意な こういな
dễ thương.
好意 こうい
hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt
別意 べつい
suy nghĩ khác, quan điểm khác; tâm trạng đau buồn khi chia tay
特別 とくべつ
đặc biệt
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
好意的 こういてき
thuận lợi; có thiện chí; có ý tốt