Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特別児童扶養手当等の支給に関する法律
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...