Các từ liên quan tới 特別児童扶養手当等の支給に関する法律
児童扶養手当 じどうふようてあて
tiền trợ cấp cho con cái khi bố mẹ li hôn
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
扶養手当 ふようてあて
tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
児童手当 じどうてあて
tiền trợ cấp con cái.
特別手当 とくべつてあて
tiền trợ cấp đặc biệt.
手当てを支給する てあてをしきゅうする
Trả tiền trợ cấp
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)