Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特別危機管理銀行
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)