Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
危機管理 ききかんり
quản lý cơn khủng hoảng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
危機管理室 ききかんりしつ
situation room, crisis management office