Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特定独立行政法人等の労働関係に関する法律
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
に先立って
Trước khi
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...