特定独立行政法人等の労働関係に関する法律
とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
☆ Cụm từ, danh từ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
特定独立行政法人等
の
労働関係
に
関
する
法律
は、
職員
の
権利
を
守
るために
重要
な
役割
を
果
たします。
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của nhân viên.

特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定独立行政法人等の労働関係に関する法律
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
独立行政法人 どくりつぎょうせいほうじん
independent administrative corporation (institution, agency)
労働関係調整法 ろうどうかんけいちょうせいほう
labor relations adjustment law (labour)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
公共企業体等労働関係法 こうきょうきぎょうたいとうろうどうかんけいほう
Luật quan hệ lao động cho các công ty đại chúng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
国営企業労働関係法 こくえいきぎょうろうどうかんけいほう
Luật quan hệ lao động doanh nghiệp quốc gia (1986)