Kết quả tra cứu ngữ pháp của 特定破産法人の破産財団に属すべき財産の回復に関する特別措置法
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà