Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬はどこだ
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N3
だけど
Nhưng
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó