Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こはだ こはだ
shad (loại cá)
犬ころ いぬころ
chó con
はかどころ
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
何だこれは なんだこれは なんだこりゃ
cái gì thế này
はんだこてテスター はんだこてテスター
máy kiểm tra mỏ hàn thiếc
犬 いぬ
cẩu
はこびだす
carry out
どこの誰 どこのだれ
người nào