Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬も歩けば棒に当たる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....