犬も歩けば棒に当たる
いぬもあるけばぼうにあたる
Chó ngáp phải ruồi (may mắn)
☆ Cụm từ
Đi đêm lắm có ngày gặp ma ( nghĩa xấu)

犬も歩けば棒に当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬も歩けば棒に当たる
に当たる にあたる
đương nhiên
番に当たる ばんにあたる
có (sự) ở trọ (của) ai đó; đang trực
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
火に当たる ひにあたる
tự sưởi ấm bằng lửa
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích
順当にいけば しゅんとうにえけば
Nếu như không có gì thay đổi/ Nếu đúng như thế thì
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
局に当たる きょくにあたる
đối phó với một tình huống; phụ trách một vấn đề