Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬も食わない
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
かなわない
Không thể chịu được
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải