犬も食わない
いぬもくわない
☆ Cụm từ, adj-i
Avoided by everybody, disliked by everybody, not even a dog will eat

犬も食わない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬も食わない
夫婦喧嘩は犬も食わない ふうふげんかはいぬもくわない
 thân nhau lắm cũng có lúc cãi nhau
犬食い いぬぐい いぬくい
người ăn ướt át
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
蟹食犬 かにくいいぬ
loài cáo ăn cua (Cerdocyon thous)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
何も言わない なにもいわない
chẳng nói gì cả.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.