Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬も食わねどチャーリーは笑う
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Nhấn mạnh
どうも
Lúng túng, bối rối
N5
Cách nói mào đầu
どうも
Dùng để chào hỏi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N3
Mơ hồ
どうも
Thế nào ấy (Nghi hoặc)
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
Bất biến
どう~ても
Có...thế nào cũng...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?