Các từ liên quan tới 犬も食わねどチャーリーは笑う
犬も食わない いぬもくわない
đến chó cũng không thèm ăn (ám chỉ một điều gì đó cực kỳ không được ưa chuộng hoặc không được chấp nhận)
夫婦喧嘩は犬も食わない ふうふげんかはいぬもくわない
 thân nhau lắm cũng có lúc cãi nhau
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
犬食い いぬぐい いぬくい
người ăn ướt át
蟹食犬 かにくいいぬ
loài cáo ăn cua (Cerdocyon thous)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
bày tỏ sự cảm ơn