Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犬死にせしもの
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N1
にもまして
Hơn cả
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với