Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犬死にせしもの
犬死に いぬじに
chết vô ích; chết uổng mạng; sự hy sinh vô nghĩa
死に しに
cái chết. sự chết
死んでも死に切れぬ しんでもしにきれぬ
I can't die and leave things this way
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
贋物 にせもの
sự bắt chước; đồ giả; sự giả mạo; sự giả bộ
贋者 にせもの
Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
死んでも死に切れない しんでもしにきれない
I can't die and leave things this way
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ