Kết quả tra cứu ngữ pháp của 犯人はまだつかまっていない
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...