犯人はまだつかまっていない
はんにんはまだつかまっていない
Tội phạm chưa bị bắt

犯人はまだつかまっていない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犯人はまだつかまっていない
未だかつて いまだかつて
chưa từng
うまくいっていない うまくいっていない
không tốt ( chỉ mối quan hệ)
新値にはだまってつけ しんねにはだまってつけ
(châm ngôn thị trường) những cổ phiếu ế ẩm khi tăng sẽ bứt phá nhanh nên đầu tư thẳng thắn, chân thành
行ってまいります いってまいります
tạm biệt, tôi đi, hẹn gặp lại sau
迷っています まよっています
Phân vân
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
早まって はやまって
trong sự vội vàng (của) ai đó
訛って話す なまってはなす
nói lái.