Kết quả tra cứu ngữ pháp của 狐と狸の化かし合い
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)